Có 2 kết quả:

見難而上 jiàn nán ér shàng ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ见难而上 jiàn nán ér shàng ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take the bull by the horns (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to take the bull by the horns (idiom)

Bình luận 0