Có 2 kết quả:
見難而上 jiàn nán ér shàng ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ • 见难而上 jiàn nán ér shàng ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ
jiàn nán ér shàng ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take the bull by the horns (idiom)
Bình luận 0
jiàn nán ér shàng ㄐㄧㄢˋ ㄋㄢˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take the bull by the horns (idiom)
Bình luận 0